VIETNAMESE

trích các quỹ

rút từ quỹ

word

ENGLISH

deduct from funds

  
VERB

/dɪˈdʌkt frəm fʌndz/

allocate from funds

“Trích các quỹ” là lấy một phần tiền từ các quỹ dự trữ hoặc ngân sách để sử dụng cho mục đích nhất định.

Ví dụ

1.

Họ trích các quỹ để hỗ trợ chương trình.

They deducted from funds to support the program.

2.

Tiền được trích từ quỹ dự phòng.

Money was deducted from the reserve fund.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deduct from funds nhé! check Subtract from budget - Trừ khỏi ngân sách Phân biệt: Subtract from budget mang nghĩa trừ đi một khoản chi tiêu khỏi quỹ dự trù, gần giống với deduct from funds. Ví dụ: The penalty will be subtracted from the budget next month. (Khoản phạt sẽ được trừ khỏi ngân sách vào tháng sau.) check Withdraw from account - Rút khỏi tài khoản Phân biệt: Withdraw from account là hành động lấy tiền ra từ tài khoản, gần nghĩa với deduct nhưng chủ động hơn. Ví dụ: The fees were withdrawn from the account automatically. (Phí được tự động rút khỏi tài khoản.) check Take out of fund - Lấy ra khỏi quỹ Phân biệt: Take out of fund là cách nói thông thường chỉ hành động trừ một phần tiền từ quỹ, tương đương với deduct from funds. Ví dụ: The cost was taken out of the fund for emergencies. (Chi phí được lấy từ quỹ khẩn cấp.) check Charge against fund - Tính vào quỹ Phân biệt: Charge against fund là ghi nhận một khoản chi phí vào quỹ, tương tự như deduct from funds nhưng mang tính kế toán hơn. Ví dụ: The expense was charged against the fund under maintenance costs. (Khoản chi được tính vào quỹ dưới danh mục chi phí bảo trì.)