VIETNAMESE
làm bạc màu
làm phai màu
ENGLISH
discolor
/dɪˈskʌl.ər/
fade
Làm bạc màu là làm biến mất hoặc mất đi màu sắc ban đầu của một đối tượng nào đó, khiến nó trở nên xám xịt, nhạt nhòa hoặc không còn sáng bóng như lúc đầu.
Ví dụ
1.
Việc giặt cái váy của cô ấy liên tục đã làm bạc màu nó.
The constant washing of her skirt has discolored it.
2.
Các bệnh của cây cối có thể làm bạc màu lá cây.
Tree diseases can discolor the leaves.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ loại của discolor nhé!
Discoloration (noun) - Sự bạc màu
Ví dụ:
The discoloration on the wall was caused by water damage.
(Sự bạc màu trên tường do hư hỏng nước gây ra.)
Discolored (adj) - Bị bạc màu
Ví dụ:
The discolored fabric ruined the appearance of the dress.
(Vải bạc màu làm hỏng vẻ ngoài của chiếc váy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết