VIETNAMESE
bản viết tay
bản thảo tay
ENGLISH
handwritten document
/ˈhændˌrɪtn ˈdɒkjʊmənt/
manuscript
“Bản viết tay” là tài liệu được viết trực tiếp bằng tay, không in hoặc đánh máy.
Ví dụ
1.
Anh ấy nộp bản viết tay.
He submitted a handwritten document.
2.
Hợp đồng ban đầu là bản viết tay.
The contract was initially a handwritten document.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của handwritten document nhé! Manuscript – Bản viết tay Phân biệt: Manuscript là bản viết tay dùng phổ biến trong văn học hoặc học thuật, tương đương handwritten document. Ví dụ: The author submitted a handwritten manuscript to the editor. (Tác giả nộp bản thảo viết tay cho biên tập viên.) Written note – Ghi chú viết tay Phân biệt: Written note là cách nói đơn giản hơn handwritten document, thường dùng trong ghi nhớ cá nhân hoặc nội bộ. Ví dụ: The manager left a written note on the desk. (Quản lý để lại một ghi chú viết tay trên bàn.) Script – Bản viết tay (nghĩa cổ) Phân biệt: Script từng được dùng để chỉ văn bản viết tay, gần nghĩa với handwritten document trong các tài liệu cổ hoặc giáo hội. Ví dụ: The museum displayed an ancient script from the 16th century. (Bảo tàng trưng bày một bản viết tay cổ từ thế kỷ 16.) Autograph document – Văn bản có chữ viết tay Phân biệt: Autograph document nhấn mạnh rằng văn bản được viết tay bởi một cá nhân cụ thể, thường là người nổi tiếng hoặc quan chức. Ví dụ: They found an autograph document signed by the president. (Họ tìm thấy một văn bản viết tay có chữ ký của tổng thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết