VIETNAMESE

cách mạng tư sản

cách mạng dân chủ tư sản

word

ENGLISH

bourgeois revolution

  
NOUN

/ˈbʊəʒwɑː ˌrɛvəˈluːʃən/

capitalist revolution

“Cách mạng tư sản” là cuộc cách mạng do giai cấp tư sản lãnh đạo nhằm lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập thể chế dân chủ hoặc tư bản chủ nghĩa.

Ví dụ

1.

Cách mạng Pháp là một cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu.

The French Revolution is a classic bourgeois revolution.

2.

Các cuộc cách mạng tư sản đã thay đổi cấu trúc chính trị châu Âu.

Bourgeois revolutions changed the political structure of Europe.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ revolution khi nói hoặc viết nhé! check Spark a revolution – khơi mào cách mạng Ví dụ: The speech was powerful enough to spark a revolution among the people. (Bài phát biểu đủ mạnh mẽ để khơi mào một cuộc cách mạng trong dân chúng) check Lead a revolution – lãnh đạo cách mạng Ví dụ: He was chosen to lead a revolution against the oppressive regime. (Anh ấy được chọn để lãnh đạo một cuộc cách mạng chống lại chế độ áp bức) check Suppress a revolution – đàn áp cách mạng Ví dụ: The government tried to suppress a revolution to maintain control. (Chính phủ cố gắng đàn áp một cuộc cách mạng để duy trì quyền kiểm soát) check Support a revolution – ủng hộ cách mạng Ví dụ: Many citizens chose to support a revolution for social change. (Nhiều công dân chọn ủng hộ một cuộc cách mạng vì sự thay đổi xã hội)