VIETNAMESE

bên giao thầu

chủ đầu tư

word

ENGLISH

project owner

  
NOUN

/ˈprɒʤɛkt ˈəʊnə/

procuring entity

“Bên giao thầu” là bên tổ chức đấu thầu và ký hợp đồng giao thầu cho nhà thầu thực hiện công trình.

Ví dụ

1.

Bên giao thầu phát hành hồ sơ mời thầu.

The project owner issued the invitation to bid.

2.

Bên giao thầu ký hợp đồng với nhà thầu trúng thầu.

The project owner signed the contract with the winning bidder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của project owner nhé! check Contract awarding party – Bên mời thầu Phân biệt: Contract awarding party là bên tổ chức đấu thầu và ký hợp đồng, đồng nghĩa project owner trong xây dựng và đấu thầu. Ví dụ: The contract awarding party is responsible for funding and approval. (Bên mời thầu chịu trách nhiệm tài chính và phê duyệt.) check Client – Khách hàng Phân biệt: Client trong ngành xây dựng hay gia công là bên thuê dịch vụ hoặc sản phẩm, tương đương project owner. Ví dụ: The client approved the final design. (Khách hàng đã phê duyệt bản thiết kế cuối cùng.) check Investor – Chủ đầu tư Phân biệt: Investor là bên bỏ vốn thực hiện dự án, tương đương project owner khi nói về quy mô lớn hoặc dự án phát triển. Ví dụ: The investor will oversee the project implementation. (Chủ đầu tư sẽ giám sát việc thực hiện dự án.) check Owner – Chủ sở hữu Phân biệt: Owner là cách gọi chung và phổ biến nhất, tương đương project owner trong mọi bối cảnh pháp lý và kỹ thuật. Ví dụ: The owner is liable for construction delays. (Chủ sở hữu chịu trách nhiệm với sự chậm trễ thi công.)