VIETNAMESE

Thần kinh tọa

dây thần kinh hông

word

ENGLISH

Sciatic nerve

  
NOUN

/saɪˈætɪk nɜːv/

lumbar nerve

"Thần kinh tọa" là dây thần kinh lớn chạy từ lưng xuống chân.

Ví dụ

1.

Dây thần kinh tọa có thể gây đau nghiêm trọng.

The sciatic nerve can cause severe pain.

2.

Đau dây thần kinh tọa ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.

Sciatic nerve pain affects mobility.

Ghi chú

Từ Sciatic nerve thuộc lĩnh vực giải phẫu học và y học thần kinh, mô tả dây thần kinh tọa, dây thần kinh dài nhất cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nerve pain - Đau thần kinh Ví dụ: Sciatic nerve pain can affect daily activities. (Đau thần kinh tọa có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.) check Lumbar spine - Cột sống thắt lưng Ví dụ: The sciatic nerve originates from the lumbar spine. (Dây thần kinh tọa bắt nguồn từ cột sống thắt lưng.) check Compression - Chèn ép Ví dụ: Compression of the sciatic nerve can cause severe discomfort. (Sự chèn ép dây thần kinh tọa có thể gây khó chịu nghiêm trọng.)