VIETNAMESE

trình ký hợp đồng

gửi hợp đồng ký

word

ENGLISH

submit the contract for signing

  
VERB

/səbˈmɪt ðə ˈkɒntrækt fə ˈsaɪnɪŋ/

present the contract

“Trình ký hợp đồng” là việc đưa hợp đồng lên lãnh đạo hoặc bộ phận có thẩm quyền để xin ký chính thức.

Ví dụ

1.

Hợp đồng đã được trình ký hôm qua.

The contract was submitted for signing yesterday.

2.

Hãy trình ký hợp đồng trước 4 giờ chiều.

Please submit the contract for signing before 4 PM.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của submit the contract for signing nhé! check Forward the contract for signature - Chuyển hợp đồng để ký Phân biệt: Forward the contract for signature là cách dùng phổ biến trong giao tiếp nội bộ, tương đương với submit the contract for signing. Ví dụ: The assistant forwarded the contract for signature to the legal team. (Trợ lý đã chuyển hợp đồng để ký cho bộ phận pháp lý.) check Present the contract for approval - Trình hợp đồng để phê duyệt Phân biệt: Present the contract for approval mang nghĩa trước bước ký cần được duyệt, thường dùng trong quy trình doanh nghiệp. Ví dụ: The manager presented the contract for approval at the meeting. (Quản lý đã trình hợp đồng để phê duyệt trong cuộc họp.) check Send the agreement for signature - Gửi thỏa thuận để ký Phân biệt: Send the agreement for signature gần nghĩa với submit the contract for signing, chỉ thay đổi từ "contract" thành "agreement". Ví dụ: The team sent the agreement for signature this morning. (Nhóm đã gửi thỏa thuận để ký vào sáng nay.) check Upload the contract for signing - Tải hợp đồng để ký Phân biệt: Upload the contract for signing phù hợp trong quy trình ký số hoặc qua hệ thống phần mềm. Ví dụ: You must upload the contract for signing before the deadline. (Bạn phải tải hợp đồng để ký trước hạn.)