VIETNAMESE

trưng cầu dân ý

biểu quyết toàn dân

word

ENGLISH

referendum

  
NOUN

/ˌrɛfəˈrɛndəm/

public vote

“Trưng cầu dân ý” là việc lấy ý kiến toàn dân về một vấn đề quan trọng.

Ví dụ

1.

Chính phủ tổ chức trưng cầu dân ý về luật mới.

The government held a referendum on the new law.

2.

Kết quả trưng cầu dân ý mang tính quyết định.

The referendum result was decisive.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ referendum khi nói hoặc viết nhé! check Hold a referendum – tổ chức trưng cầu dân ý Ví dụ: The government will hold a referendum on the new policy. (Chính phủ sẽ tổ chức trưng cầu dân ý về chính sách mới) check Vote in a referendum – bỏ phiếu trong trưng cầu dân ý Ví dụ: Citizens are encouraged to vote in a referendum to voice their opinions. (Công dân được khuyến khích bỏ phiếu trong trưng cầu dân ý để bày tỏ ý kiến) check Call for a referendum – kêu gọi trưng cầu dân ý Ví dụ: The opposition called for a referendum to challenge the decision. (Phe đối lập kêu gọi trưng cầu dân ý để phản đối quyết định) check Organize a referendum – sắp xếp trưng cầu dân ý Ví dụ: The committee was tasked to organize a referendum fairly. (Ủy ban được giao nhiệm vụ sắp xếp trưng cầu dân ý một cách công bằng)0