VIETNAMESE

ban hành sắc luật

công bố sắc luật

word

ENGLISH

promulgate a decree-law

  
VERB

/ˈprɒməlɡeɪt ə dɪˈkriː lɔː/

enact emergency law

“Ban hành sắc luật” là việc công bố văn bản có hiệu lực pháp luật do nguyên thủ quốc gia ký ban hành.

Ví dụ

1.

Tổng thống ban hành sắc luật về an ninh.

The president promulgated a decree-law on security.

2.

A new decree-law was promulgated last week.

Sắc luật mới được ban hành vào tuần trước.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của promulgate (trong "promulgate a decree-law") nhé! check Enact – Ban hành Phân biệt: Enact là từ đồng nghĩa trực tiếp với promulgate, thường dùng trong bối cảnh luật pháp được thông qua chính thức. Ví dụ: The parliament enacted a new decree-law last week. (Quốc hội đã ban hành sắc luật mới vào tuần trước.) check Issue – Ban bố Phân biệt: Issue là từ thường thấy trong các văn bản pháp lý – hành chính, gần nghĩa với promulgate. Ví dụ: The president issued a decree-law on education reform. (Tổng thống đã ban hành sắc luật về cải cách giáo dục.) check Publish – Công bố Phân biệt: Publish thường dùng khi luật hoặc quy định được chính thức đưa ra công khai, tương đương promulgate trong ngữ cảnh chính sách. Ví dụ: The government published the decree-law in the national gazette. (Chính phủ đã công bố sắc luật trên công báo quốc gia.) check Declare – Tuyên bố Phân biệt: Declare mang sắc thái trang trọng hơn, có thể đồng nghĩa với promulgate khi nói về ban hành luật hoặc biện pháp mới. Ví dụ: The minister declared the enactment of the new law. (Bộ trưởng tuyên bố việc ban hành luật mới.)