VIETNAMESE

làm theo ý mình

tự ý

word

ENGLISH

do as one pleases

  
PHRASE

/du æz wʌn ˈplizɪz/

have one's own way, act on one's own accord

Làm theo ý mình là thực hiện một hành động, công việc theo ý muốn của bản thân, không bị chi phối bởi bất kỳ yếu tố nào khác. Việc này tùy ngữ cảnh có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ

1.

Mặc cảnh báo, thiếu niên vẫn làm theo ý mình mà không quan tâm đến hậu quả.

Despite warnings, the teenager continued to do as their pleases without considering the consequences.

2.

Trong buổi thực hành viết sáng tạo, học sinh được khuyến khích làm theo ý mình để khám phá phong cách viết riêng.

In a creative writing workshop, students are encouraged to do as their pleases to explore their writing style.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Do as one pleases nhé! check Act freely - Hành động theo ý mình Phân biệt: Act freely là cách diễn đạt nhẹ nhàng – đồng nghĩa trực tiếp với do as one pleases trong ngữ cảnh tự do cá nhân. Ví dụ: In this country, people can act freely within the law. (Ở đất nước này, người dân có thể hành động theo ý mình trong khuôn khổ pháp luật.) check Follow one’s own will - Làm theo ý mình Phân biệt: Follow one’s own will mang nghĩa mạnh mẽ hơn – gần nghĩa với do as one pleases trong ngữ cảnh quyết đoán, độc lập. Ví dụ: She always follows her own will, no matter what others say. (Cô ấy luôn làm theo ý mình dù người khác nói gì đi nữa.) check Do whatever one wants - Làm bất cứ gì mình muốn Phân biệt: Do whatever one wants là cách diễn đạt thân mật, đôi khi mang nghĩa tiêu cực – tương đương với do as one pleases trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc nhấn mạnh sự buông thả. Ví dụ: He does whatever he wants without thinking of consequences. (Anh ta làm bất cứ gì mình thích mà không nghĩ đến hậu quả.)