VIETNAMESE

việc dễ làm

word

ENGLISH

things that are easy to complete

  
PHRASE

/θɪŋz ðæt ɑːr ˈiːzi tʊ kəmˈpliːt/

Việc dễ làm là những công việc, nhiệm vụ hoặc hoạt động mà người ta thấy khá đơn giản, không đòi hỏi nhiều kỹ năng, kiến thức hoặc nỗ lực đặc biệt để hoàn thành.

Ví dụ

1.

Đây là những việc rất dễ hoàn thành.

These are things that are easy to complete.

2.

Hãy bắt đầu với những việc dễ làm trước.

Let's start with the things that are easy to complete.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ easy khi nói hoặc viết nhé! check Easy task – Nhiệm vụ dễ dàng Ví dụ: This is an easy task that anyone can complete. (Đây là một nhiệm vụ dễ dàng mà ai cũng có thể hoàn thành.) check Make it easy – Làm cho dễ dàng Ví dụ: They made it easy for new employees to understand the system. (Họ làm cho hệ thống dễ hiểu đối với nhân viên mới.)