VIETNAMESE
tu chính án
điều sửa hiến pháp
ENGLISH
amendment
/əˈmɛndmənt/
constitutional revision
“Tu chính án” là điều khoản bổ sung hoặc sửa đổi trong hiến pháp hoặc đạo luật (thường dùng ở Mỹ).
Ví dụ
1.
Tu chính án thứ nhất bảo đảm quyền tự do ngôn luận.
The First Amendment guarantees freedom of speech.
2.
Một tu chính án mới được đề xuất vào Hiến pháp.
A new amendment was proposed to the Constitution.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ amendment khi nói hoặc viết nhé!
Propose an amendment – đề xuất tu chính án
Ví dụ:
The committee will propose an amendment to update the law.
(Ủy ban sẽ đề xuất tu chính án để cập nhật luật)
Pass an amendment – thông qua tu chính án
Ví dụ:
Congress voted to pass an amendment after heated debates.
(Quốc hội bỏ phiếu để thông qua tu chính án sau các cuộc tranh luận gay gắt)
Draft an amendment – soạn thảo tu chính án
Ví dụ:
Lawyers were tasked to draft an amendment for clearer regulations.
(Luật sư được giao nhiệm vụ soạn thảo tu chính án để có quy định rõ ràng hơn)
Reject an amendment – bác bỏ tu chính án
Ví dụ:
The council decided to reject an amendment due to public opposition.
(Hội đồng quyết định bác bỏ tu chính án do sự phản đối của công chúng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết