VIETNAMESE

bác đơn

không tiếp nhận đơn

word

ENGLISH

reject the petition

  
VERB

/rɪˈʤɛkt ðə pəˈtɪʃən/

deny the request

“Bác đơn” là từ chối tiếp nhận hoặc giải quyết đơn yêu cầu, khởi kiện, khiếu nại... do không đủ điều kiện hoặc căn cứ.

Ví dụ

1.

Tòa bác đơn xin phúc thẩm.

The court rejected the petition for appeal.

2.

Cơ quan chức năng bác đơn khiếu nại đất đai.

The authority rejected the land complaint petition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reject (trong "reject the petition") nhé! check Deny – Từ chối Phân biệt: Deny là từ phổ biến nhất thay thế reject trong ngữ cảnh từ chối đơn, yêu cầu hoặc kiến nghị. Ví dụ: The judge denied the petition for lack of merit. (Thẩm phán từ chối đơn vì thiếu căn cứ.) check Dismiss – Bác bỏ Phân biệt: Dismiss là từ mang sắc thái pháp lý mạnh hơn, đồng nghĩa với reject trong việc từ chối tiếp tục xét đơn hoặc vụ án. Ví dụ: The court dismissed the petition as inadmissible. (Tòa án đã bác đơn vì không được chấp nhận.) check Turn down – Không chấp nhận Phân biệt: Turn down là cách nói thân mật hơn của reject, nhưng vẫn đúng về ngữ nghĩa. Ví dụ: The agency turned down the application. (Cơ quan đã không chấp nhận đơn xin.) check Refuse – Từ chối tiếp nhận Phân biệt: Refuse là từ đồng nghĩa với reject trong cả pháp lý và hành chính, mang sắc thái kiên quyết. Ví dụ: The commission refused to process the petition. (Ủy ban từ chối xử lý đơn.)