VIETNAMESE

kinh mạch

Đường năng lượng

word

ENGLISH

Meridian

  
NOUN

/ˈmɛrɪdiən/

Energy channels

kinh mạch là các đường dẫn khí và máu trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Châm cứu tập trung vào kinh mạch.

Acupuncture targets the meridians.

2.

Kinh mạch khỏe mạnh đảm bảo sinh lực.

Healthy meridians ensure vitality.

Ghi chú

Từ meridian là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực đông y, mô tả các đường dẫn năng lượng trong cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! Energy flow - Dòng chảy năng lượng Ví dụ: Meridians guide the energy flow in the body. (Kinh mạch hướng dẫn dòng chảy năng lượng trong cơ thể.) Acupuncture - Châm cứu Ví dụ: Acupuncture targets specific meridians to relieve pain. (Châm cứu nhắm vào các kinh mạch cụ thể để giảm đau.) Chi - Khí Ví dụ: The flow of chi through the meridians is essential for health. (Dòng chảy khí qua kinh mạch là yếu tố cần thiết cho sức khỏe.)