VIETNAMESE
quốc tịch hoa kỳ
công dân Mỹ
ENGLISH
American nationality
/əˈmɛrɪkən næʃənˈælɪti/
citizenship in the USA
Từ "quốc tịch Hoa Kỳ" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Mỹ.
Ví dụ
1.
Cô ấy có quốc tịch Hoa Kỳ thông qua quá trình nhập tịch.
She gained American nationality through naturalization.
2.
Công dân Hoa Kỳ kỷ niệm ngày Độc lập vào ngày 4 tháng 7.
American nationals celebrate Independence Day on July 4th.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của American nationality nhé!
Citizenship in the USA – Quyền công dân tại Hoa Kỳ
Phân biệt:
Citizenship in the USA tập trung vào các quyền và trách nhiệm của công dân Hoa Kỳ.
Ví dụ:
Citizenship in the USA includes the right to bear arms.
(Quyền công dân tại Hoa Kỳ bao gồm quyền sử dụng vũ khí.)
American citizenship – Quốc tịch Hoa Kỳ
Phân biệt:
American citizenship thường được dùng trong văn bản pháp lý hoặc hành chính.
Ví dụ:
American citizenship allows visa-free travel to numerous countries.
(Quốc tịch Hoa Kỳ cho phép đi lại miễn visa đến nhiều quốc gia.)
American national status – Tình trạng công dân Hoa Kỳ
Phân biệt:
American national status nhấn mạnh quyền lợi và nghĩa vụ của công dân Hoa Kỳ.
Ví dụ:
American national status ensures the right to work anywhere in the USA.
(Tình trạng công dân Hoa Kỳ đảm bảo quyền làm việc ở bất cứ đâu trong Hoa Kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết