VIETNAMESE

văn bản đề nghị

công văn đề xuất

word

ENGLISH

request letter

  
NOUN

/rɪˈkwɛst ˈlɛtə/

proposal document

“Văn bản đề nghị” là tài liệu gửi tới cơ quan, tổ chức nhằm yêu cầu hỗ trợ hoặc thực hiện một công việc nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi đã nộp văn bản đề nghị gia hạn thời gian.

I submitted a request letter to extend the deadline.

2.

Cần có văn bản đề nghị chính thức cho thủ tục này.

A formal request letter is required for this process.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé! check Send a letter – gửi thư đề nghị Ví dụ: She will send a letter to request additional funding. (Cô ấy sẽ gửi thư đề nghị để xin thêm kinh phí) check Draft a letter – soạn thảo thư đề nghị Ví dụ: He spent hours to draft a letter for the committee’s approval. (Anh ấy dành hàng giờ để soạn thảo thư đề nghị xin phê duyệt của ủy ban) check Receive a letter – nhận thư đề nghị Ví dụ: The office received a letter outlining the new proposal. (Văn phòng đã nhận được thư đề nghị nêu chi tiết đề xuất mới) check Respond to a letter – trả lời thư đề nghị Ví dụ: They need to respond to a letter within three days. (Họ cần trả lời thư đề nghị trong vòng ba ngày)