VIETNAMESE

các đơn vị trực thuộc

đơn vị quản lý

word

ENGLISH

affiliated units

  
NOUN

/əˈfɪlieɪtɪd ˈjuːnɪts/

subordinate entities

“Các đơn vị trực thuộc” là những tổ chức, cơ sở hoạt động dưới sự quản lý và điều hành của một cơ quan chủ quản.

Ví dụ

1.

Các đơn vị trực thuộc báo cáo cho cơ quan trung ương.

The affiliated units reported to the central agency.

2.

Các đơn vị trực thuộc phụ trách hoạt động địa phương.

These affiliated units handle local operations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ unit khi nói hoặc viết nhé! check Establish a unit – thành lập đơn vị Ví dụ: The company plans to establish a unit for research and development. (Công ty dự định thành lập một đơn vị cho nghiên cứu và phát triển) check Manage a unit – quản lý đơn vị Ví dụ: She was appointed to manage a unit within the organization. (Cô ấy được bổ nhiệm để quản lý một đơn vị trong tổ chức) check Merge a unit – sáp nhập đơn vị Ví dụ: The decision was made to merge a unit with the main branch. (Quyết định đã được đưa ra để sáp nhập một đơn vị với chi nhánh chính) check Support a unit – hỗ trợ đơn vị Ví dụ: Resources were allocated to support a unit in need of assistance. (Nguồn lực được phân bổ để hỗ trợ một đơn vị đang cần trợ giúp)