VIETNAMESE
ống tụy
Ống tuyến tụy, Ống tiết dịch tụy
ENGLISH
Pancreatic duct
/ˌpæŋkriˈætɪk dʌkt/
Pancreatic duct, Duct of pancreas
Ống tụy là ống dẫn enzym tiêu hóa từ tụy vào ruột non.
Ví dụ
1.
Ống tụy chuyển các enzym tiêu hóa.
The pancreatic duct delivers digestive enzymes.
2.
Rối loạn ống tụy ảnh hưởng đến tiêu hóa.
Disorders in the pancreatic duct affect digestion.
Ghi chú
Từ Pancreatic duct thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả ống dẫn dịch tụy vào tá tràng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Pancreas - Tuyến tụy
Ví dụ:
The pancreatic duct connects the pancreas to the duodenum.
(Ống tụy kết nối tuyến tụy với tá tràng.)
Digestive enzymes - Enzyme tiêu hóa
Ví dụ:
Digestive enzymes travel through the pancreatic duct.
(Enzyme tiêu hóa di chuyển qua ống tụy.)
Duodenum - Tá tràng
Ví dụ:
The pancreatic duct opens into the duodenum.
(Ống tụy mở vào tá tràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết