VIETNAMESE

bãi bỏ

hủy bỏ

word

ENGLISH

abolish

  
VERB

/əˈbɒlɪʃ/

repeal

“Bãi bỏ” là hành động chính thức xóa bỏ hiệu lực của luật, quy định, hoặc quyết định đã ban hành.

Ví dụ

1.

Quy định cũ đã bị bãi bỏ năm ngoái.

The old regulation was abolished last year.

2.

Họ đã biểu quyết bãi bỏ chính sách lỗi thời.

They voted to abolish the outdated policy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của abolish nhé! check Repeal – Bãi bỏ (luật) Phân biệt: Repeal thường dùng khi bãi bỏ luật hoặc quy định chính thức, tương đương abolish trong bối cảnh pháp lý. Ví dụ: The law was repealed after strong opposition. (Luật đã bị bãi bỏ sau làn sóng phản đối mạnh mẽ.) check Rescind – Hủy bỏ Phân biệt: Rescind là cách nói trang trọng khi thu hồi hoặc chấm dứt hiệu lực điều gì đó, tương tự abolish. Ví dụ: The policy was rescinded due to public pressure. (Chính sách đã bị hủy bỏ do áp lực từ công chúng.) check Nullify – Vô hiệu hóa Phân biệt: Nullify nhấn mạnh vào việc làm mất hiệu lực về mặt pháp lý, đồng nghĩa abolish trong bối cảnh quyền lực hành chính hoặc tòa án. Ví dụ: The court nullified the contract due to fraud. (Tòa đã vô hiệu hóa hợp đồng vì gian lận.) check Eliminate – Loại bỏ Phân biệt: Eliminate là cách nói rộng hơn, thường dùng cho quy trình hoặc hệ thống, tương đương abolish khi nói đến thay đổi triệt để. Ví dụ: The reform aims to eliminate corruption. (Cải cách nhằm loại bỏ tham nhũng.)