VIETNAMESE

tranh cử tổng thống

ứng cử tổng thống

word

ENGLISH

run for president

  
VERB

/rʌn fə ˈprɛzɪdənt/

campaign for presidency

“Tranh cử tổng thống” là hành động tham gia ứng cử vào chức vụ nguyên thủ quốc gia thông qua bầu cử dân chủ.

Ví dụ

1.

Bà ấy tuyên bố sẽ tranh cử tổng thống.

She announced she will run for president.

2.

Anh ta từng tranh cử tổng thống hai lần.

He ran for president twice.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ president khi nói hoặc viết nhé! check Elect a president – bầu tổng thống Ví dụ: The nation will elect a president in the upcoming election. (Quốc gia sẽ bầu tổng thống trong cuộc bầu cử sắp tới) check Inaugurate a president – nhậm chức tổng thống Ví dụ: They will inaugurate a president in a grand ceremony. (Họ sẽ tổ chức lễ nhậm chức tổng thống trong một buổi lễ hoành tráng) check Support a president – ủng hộ tổng thống Ví dụ: Many citizens chose to support a president who promised reform. (Nhiều công dân chọn ủng hộ tổng thống hứa hẹn cải cách) check Impeach a president – luận tội tổng thống Ví dụ: The congress debated whether to impeach a president for misconduct. (Quốc hội tranh luận liệu có nên luận tội tổng thống vì hành vi sai trái)