VIETNAMESE

làn da săn chắc

Da săn chắc

word

ENGLISH

Firm skin

  
NOUN

/fɜrm skɪn/

Taut skin

làn da săn chắc là da không bị nhão và có độ đàn hồi tốt.

Ví dụ

1.

Làn da săn chắc là dấu hiệu của sự trẻ trung.

Firm skin is a sign of youth.

2.

Tập thể dục đều đặn giúp làn da săn chắc.

Regular exercise promotes firm skin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến firm skin nhé! check Tight skin - Làn da săn chắc, căng mịn Phân biệt: Tight skin thường nhấn mạnh đến độ đàn hồi và không có nếp nhăn. Ví dụ: Regular massages help maintain tight skin. (Mát-xa thường xuyên giúp duy trì làn da săn chắc.) check Elastic skin - Làn da đàn hồi Phân biệt: Elastic skin tập trung vào khả năng da quay trở lại trạng thái ban đầu khi bị kéo căng. Ví dụ: Elastic skin is a sign of youthfulness. (Làn da đàn hồi là dấu hiệu của sự trẻ trung.) check Toned skin - Làn da được làm săn chắc Phân biệt: Toned skin nhấn mạnh vào hiệu quả của việc chăm sóc da và tập luyện. Ví dụ: Exercising regularly gives you toned skin. (Tập luyện thường xuyên mang lại làn da săn chắc.)