VIETNAMESE
tìm kiếm thứ gì
kiếm thứ gì, tìm thứ gì
ENGLISH
seek something
/sik ˈsʌmθɪŋ/
search something, find something
Tìm kiếm thứ gì là lần mò, thu thập thông tin của đồ vật bị mất, sản phẩm cụ thể, thông tin hay giải pháp nào đó; thường đòi hỏi sự nỗ lực và tập trung.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết tâm tìm thứ gì ý nghĩa trong sự nghiệp của mình.
She's determined to seek something meaningful in her career.
2.
Chúng ta nên tìm kiếm thứ gì tích cực trong mọi tình huống.
We should seek something positive in every situation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seek khi nói hoặc viết nhé!
Seek opportunities – Tìm kiếm cơ hội
Ví dụ:
He is seeking opportunities to expand his business.
(Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội để mở rộng công việc kinh doanh.)
Seek clarity – Tìm kiếm sự rõ ràng
Ví dụ:
She asked questions to seek clarity on the topic.
(Cô ấy đặt câu hỏi để tìm kiếm sự rõ ràng về chủ đề.)
Seek approval – Tìm kiếm sự chấp thuận
Ví dụ:
The proposal was revised to seek approval from the board.
(Đề xuất đã được chỉnh sửa để tìm kiếm sự chấp thuận từ hội đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết