VIETNAMESE

mùi hương cơ thể

word

ENGLISH

body fragrance

  
NOUN

/ˈbɒd.i ˈfreɪ.ɡrəns/

Mùi hương cơ thể là mùi được tạo ra từ việc sử dụng các loại nước hoa, sản phẩm chăm sóc cơ thể hoặc các loại sản phẩm mùi hương khác để tạo ra một mùi thơm cho cơ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy xịt một loại nước hoa cơ thể rất dễ chịu.

She wears a lovely body fragrance.

2.

Chọn loại nước hoa cơ thể phù hợp có thể giúp bạn tự tin hơn.

Choosing the right body fragrance can boost your confidence.

Ghi chú

Từ body fragrance là một từ ghép của body (cơ thể) và fragrance (hương thơm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Body mist - Xịt thơm cơ thể Ví dụ: She prefers using a light body mist instead of perfume. (Cô ấy thích sử dụng xịt thơm cơ thể nhẹ nhàng thay vì nước hoa.) check Body spray - Xịt cơ thể Ví dụ: The body spray has a refreshing citrus scent. (Xịt cơ thể có mùi hương cam quýt tươi mát.) check Body lotion - Kem dưỡng thể Ví dụ: Applying body lotion daily keeps your skin soft and fragrant. (Thoa kem dưỡng thể hàng ngày giúp da mềm mại và thơm tho.)