VIETNAMESE
ngủ bù
ENGLISH
catch up on sleep
/kætʃ ʌp ɒn sliːp/
Từ “ngủ bù” là hành động ngủ thêm để bù đắp cho sự thiếu ngủ trước đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngủ bù vào cuối tuần.
He caught up on sleep during the weekend.
2.
Cô ấy ngủ bù sau chuyến đi dài.
She caught up on sleep after the long trip.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các danh từ đi cùng với catch up on nhé!
Catch up on work - Bù đắp công việc
Ví dụ:
He spent the weekend catching up on work that he had missed during his vacation.
(Anh ấy đã dành cuối tuần để bù đắp công việc đã bỏ lỡ trong kỳ nghỉ.)
Catch up on news - Cập nhật tin tức
Ví dụ:
I need to catch up on the news after being away for a few days.
(Tôi cần cập nhật tin tức sau khi vắng mặt vài ngày.)
Catch up on reading - Bù đắp việc đọc
Ví dụ:
She plans to catch up on reading all the books she missed last year.
(Cô ấy dự định bù đắp việc đọc tất cả các cuốn sách cô ấy đã bỏ lỡ năm ngoái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết