VIETNAMESE

bộ máy

cơ cấu tổ chức

word

ENGLISH

apparatus

  
NOUN

/ˌæpəˈreɪtəs/

machinery

“Bộ máy” là hệ thống tổ chức và cơ cấu hoạt động của một cơ quan, tổ chức hoặc nhà nước.

Ví dụ

1.

Bộ máy chính phủ cần cải cách.

The government apparatus needs reform.

2.

Bộ máy hiệu quả nâng cao năng suất.

An efficient apparatus enhances productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của apparatus nhé! check Organizational structure – Cơ cấu tổ chức Phân biệt: Organizational structure là cách diễn đạt tương đương apparatus trong ngữ cảnh hành chính hoặc quản lý. Ví dụ: The new CEO reformed the entire organizational structure. (Giám đốc điều hành mới đã cải tổ toàn bộ cơ cấu tổ chức.) check System – Hệ thống Phân biệt: System là cách nói khái quát đồng nghĩa với apparatus trong chính phủ hoặc tổ chức lớn. Ví dụ: The security system needs restructuring. (Hệ thống an ninh cần được tái cấu trúc.) check Administrative machinery – Bộ máy hành chính Phân biệt: Administrative machinery là cách diễn đạt trang trọng hơn apparatus trong ngữ cảnh nhà nước, tổ chức chính trị. Ví dụ: The state administrative machinery was too bloated. (Bộ máy hành chính nhà nước quá cồng kềnh.) check Institutional framework – Cơ chế thể chế Phân biệt: Institutional framework gần nghĩa apparatus, thường dùng trong các tài liệu chính sách hoặc nghiên cứu thể chế. Ví dụ: The policy works within the existing institutional framework. (Chính sách hoạt động trong khuôn khổ thể chế hiện có.)