VIETNAMESE

áp giải

dẫn giải

word

ENGLISH

escort under custody

  
VERB

/ˈɛskɔːt ˈʌndə ˈkʌstədi/

transfer under guard

“Áp giải” là cưỡng chế đưa người bị can/bị cáo đến nơi tạm giam, phiên tòa hoặc nơi cần thiết theo quy định.

Ví dụ

1.

Anh ta bị áp giải đến tòa.

He was escorted under custody to the court.

2.

Cảnh sát áp giải nghi phạm.

The police escorted the suspect under custody.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của escort under custody nhé! check Transfer under guard – Dẫn giải có giám sát Phân biệt: Transfer under guard tương đương với escort under custody, thường dùng trong ngữ cảnh chuyển người bị giam giữa các địa điểm. Ví dụ: The suspect was transferred under guard to another facility. (Nghi phạm được dẫn giải có giám sát đến cơ sở khác.) check Transport in custody – Áp giải Phân biệt: Transport in custody là hành động đưa người bị giam đi, giống escort under custody nhưng nhấn mạnh hành trình. Ví dụ: He was transported in custody following the hearing. (Anh ta bị áp giải sau phiên điều trần.) check Guarded escort – Hộ tống có bảo vệ Phân biệt: Guarded escort là cách nói trang trọng của escort under custody, dùng phổ biến trong mô tả báo chí hoặc báo cáo pháp lý. Ví dụ: The convict arrived under guarded escort. (Tội phạm được đưa đến dưới sự hộ tống có bảo vệ.) check Be escorted by officers – Được hộ tống bởi cảnh sát Phân biệt: Be escorted by officers là cách nói đơn giản nhưng đồng nghĩa hoàn toàn với escort under custody. Ví dụ: The prisoner was escorted by officers into the courtroom. (Tù nhân được cảnh sát hộ tống vào phòng xử án.)