VIETNAMESE
khẩu cái
Mái vòm của miệng
ENGLISH
Palate
/ˈpælət/
Roof of the mouth
khẩu cái là phần vòm trên trong miệng.
Ví dụ
1.
Khẩu cái nhạy cảm với vị giác.
The palate is sensitive to taste.
2.
Cô ấy bị bỏng khẩu cái vì súp nóng.
She burned her palate with hot soup.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ palate khi nói hoặc nhé!
Refined palate – Khẩu vị tinh tế
Ví dụ:
She has a refined palate and enjoys gourmet food.
(Cô ấy có khẩu vị tinh tế và yêu thích ẩm thực cao cấp.)
Cleansing the palate – Làm sạch vị giác
Ví dụ:
The sorbet was served to cleanse the palate.
(Kem chanh được phục vụ để làm sạch vị giác.)
Develop a palate for – Phát triển khẩu vị cho thứ gì đó
Ví dụ:
He developed a palate for spicy food after moving to India.
(Anh ấy đã phát triển khẩu vị cho đồ ăn cay sau khi chuyển đến Ấn Độ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết