VIETNAMESE

mường tượng

phỏng đoán

word

ENGLISH

conjecture

  
VERB

/kənˈdʒek.tʃə/

Mường tượng là tưởng tượng, suy đoán hoặc hình dung một cái gì đó một cách mơ hồ, không chắc chắn hoặc không cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi chỉ có thể mường tượng về động cơ của anh ta.

I can only conjecture about his motives.

2.

Tất cả chỉ là mường tượng vào lúc này.

It's all conjecture at this point.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ conjecture nhé! check Conjecture (verb) - Phỏng đoán, suy đoán Ví dụ: She conjectured that he might be late due to traffic. (Cô ấy phỏng đoán rằng anh ấy có thể đến muộn vì tắc đường.) check Conjectural (adjective) - Dựa trên phỏng đoán, không chắc chắn Ví dụ: The theory is purely conjectural and lacks empirical evidence. (Lý thuyết này hoàn toàn dựa trên phỏng đoán và thiếu bằng chứng thực nghiệm.) check Conjecturally (adverb) - Một cách phỏng đoán, suy đoán Ví dụ: Conjecturally, the missing documents might have been destroyed. (Theo phỏng đoán, các tài liệu bị mất có thể đã bị tiêu hủy.)