VIETNAMESE
bảng mục lục
mục lục
ENGLISH
table of contents
/ˈteɪbl əv ˈkɒntɛnts/
content listing
“Bảng mục lục” là danh sách các phần, chương hoặc nội dung của một tài liệu có đánh số trang.
Ví dụ
1.
Xem bảng mục lục ở trang 2.
Refer to the table of contents on page 2.
2.
Mục lục giúp tra cứu tài liệu dễ dàng.
The table of contents helps navigate the document.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contents khi nói hoặc viết nhé!
Review the contents – xem xét nội dung
Ví dụ:
Please review the contents of the report before the meeting.
(Vui lòng xem xét nội dung của báo cáo trước cuộc họp)
List the contents – liệt kê nội dung
Ví dụ:
The book lists the contents clearly at the beginning.
(Cuốn sách liệt kê nội dung rõ ràng ở phần đầu)
Update the contents – cập nhật nội dung
Ví dụ:
The website needs to update the contents for accuracy.
(Trang web cần cập nhật nội dung để đảm bảo chính xác)
Organize the contents – sắp xếp nội dung
Ví dụ:
She spent hours to organize the contents of the presentation.
(Cô ấy dành hàng giờ để sắp xếp nội dung của bài thuyết trình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết