VIETNAMESE

biên bản đối soát

bảng đối chiếu

word

ENGLISH

reconciliation report

  
NOUN

/ˌrɛkənˈsɪliːeɪʃən rɪˈpɔːt/

audit report

“Biên bản đối soát” là văn bản ghi lại kết quả so sánh dữ liệu, thông tin tài chính giữa hai bên để làm rõ sai lệch (nếu có).

Ví dụ

1.

Biên bản đối soát giúp phát hiện sai sót.

The reconciliation report helped identify the error.

2.

Cả hai công ty đã ký biên bản đối soát.

Both companies signed the reconciliation report.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ report khi nói hoặc viết nhé! check Compile a report – biên soạn báo cáo Ví dụ: The team worked together to compile a report on the project’s progress. (Nhóm đã làm việc cùng nhau để biên soạn báo cáo về tiến độ dự án) check Submit a report – nộp báo cáo Ví dụ: She needs to submit a report to the manager by tomorrow. (Cô ấy cần nộp báo cáo cho quản lý trước ngày mai) check Review a report – xem xét báo cáo Ví dụ: The board will review a report before making a decision. (Hội đồng sẽ xem xét báo cáo trước khi đưa ra quyết định) check Generate a report – tạo báo cáo Ví dụ: The software can generate a report based on the latest data. (Phần mềm có thể tạo báo cáo dựa trên dữ liệu mới nhất)