VIETNAMESE
biên bản xử phạt
quyết định xử phạt
ENGLISH
penalty decision record
/ˈpɛnəlti dɪˈsɪʒən ˈrɛkɔːd/
sanction record
“Biên bản xử phạt” là văn bản xác nhận việc áp dụng hình thức xử phạt đối với hành vi vi phạm.
Ví dụ
1.
Biên bản xử phạt được lập do vi phạm hợp đồng.
A penalty decision record was issued for breach of contract.
2.
Biên bản xử phạt được chuyển cho phòng nhân sự.
The penalty record was sent to HR.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết