VIETNAMESE
khớp vai
Khớp cánh tay
ENGLISH
Shoulder joint
/ˈʃoʊldər dʒɔɪnt/
Glenohumeral joint
khớp vai là khớp nối giữa cánh tay và thân mình.
Ví dụ
1.
Khớp vai cho phép xoay cánh tay.
The shoulder joint allows arm rotation.
2.
Chấn thương vòng quay ảnh hưởng đến khớp vai.
Rotator cuff injuries affect the shoulder joint.
Ghi chú
Từ shoulder joint là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả khớp di động nhất trong cơ thể con người. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Rotator cuff - Chóp xoay
Ví dụ:
A torn rotator cuff can limit shoulder joint movement.
(Chóp xoay bị rách có thể hạn chế chuyển động của khớp vai.)
Glenoid cavity - Ổ chảo xương bả vai
Ví dụ:
The shoulder joint connects the humerus to the glenoid cavity.
(Khớp vai nối xương cánh tay với ổ chảo xương bả vai.)
Clavicle - Xương đòn
Ví dụ:
The clavicle stabilizes the shoulder joint.
(Xương đòn ổn định khớp vai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết