VIETNAMESE

bán mình

tự hiến thân

word

ENGLISH

sell oneself into slavery

  
VERB

/sɛl wʌnˈsɛlf ˈɪntuː ˈsleɪvəri/

voluntary enslavement

“Bán mình” là hành vi tự nguyện chuyển thân phận làm nô lệ, thường vì lý do tài chính (nghĩa cổ).

Ví dụ

1.

Thời xưa, người ta có thể bán mình làm nô lệ.

In ancient times, people could sell themselves into slavery.

2.

Anh ta bán mình để trả nợ cho gia đình.

He sold himself into slavery to pay his family’s debt.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sell oneself into slavery nhé! check Be enslaved – Bị bắt làm nô lệ Phân biệt: Be enslaved nhấn mạnh trạng thái trở thành nô lệ, gần nghĩa với sell oneself into slavery nhưng không nhất thiết là tự nguyện. Ví dụ: Many were enslaved during the war. (Nhiều người bị bắt làm nô lệ trong chiến tranh.) check Enter bondage – Bước vào cảnh nô lệ Phân biệt: Enter bondage là cách diễn đạt trang trọng chỉ việc rơi vào cảnh làm nô lệ, tương tự sell oneself into slavery trong văn phong lịch sử hoặc văn học. Ví dụ: Out of desperation, he entered bondage to survive. (Vì tuyệt vọng, anh ta đã bước vào cảnh nô lệ để sống sót.) check Submit to servitude – Cam chịu làm đầy tớ Phân biệt: Submit to servitude mang sắc thái tự nguyện hoặc bị ép buộc, đồng nghĩa với sell oneself into slavery trong ngữ cảnh luật hoặc đạo đức. Ví dụ: He submitted to servitude under harsh conditions. (Anh ấy cam chịu làm đầy tớ trong điều kiện khắc nghiệt.) check Become indentured – Trở thành lao động khế ước Phân biệt: Become indentured là dạng nhẹ hơn của sell oneself into slavery, thường là lao động cam kết vì nợ nần. Ví dụ: She became indentured to pay her family's debt. (Cô ấy trở thành lao động khế ước để trả nợ cho gia đình.)