VIETNAMESE
viết thư
ENGLISH
write a letter
/raɪt ə ˈletər/
Viết thư là sử dụng ngôn ngữ tạo thành văn bản để truyền tải thông tin, cảm xúc và suy nghĩ đến người nhận.
Ví dụ
1.
Tôi đã viết một bức thư cho bạn của tôi.
I wrote a letter to my friend.
2.
Cô ấy thích viết thư.
She loves to write letters.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ write a letter khi nói hoặc viết nhé!
Write a formal letter – Viết thư trang trọng
Ví dụ:
It is important to follow the correct format when you write a formal letter.
(Điều quan trọng là tuân theo đúng định dạng khi viết thư trang trọng.)
Write a love letter – Viết thư tình
Ví dụ:
He wrote a heartfelt love letter to her.
(Anh ấy đã viết một lá thư tình đầy cảm xúc cho cô ấy.)
Write a resignation letter – Viết thư từ chức
Ví dụ:
She wrote a resignation letter to her manager.
(Cô ấy đã viết một lá thư từ chức gửi đến quản lý của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết