VIETNAMESE

khớp cắn

Khớp cắn nha khoa

word

ENGLISH

Occlusion

  
NOUN

/əˈkluːʒən/

Dental occlusion

khớp cắn là sự khớp của hai hàm răng khi cắn.

Ví dụ

1.

Khớp cắn quan trọng để nhai.

Dental occlusion is essential for chewing.

2.

Khớp cắn kém có thể gây đau hàm.

Poor occlusion can cause jaw pain.

Ghi chú

Từ occlusion là một từ vựng thuộc chuyên ngành nha khoa, mô tả sự khớp cắn giữa hàm trên và hàm dưới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Malocclusion - Sai khớp cắn Ví dụ: Malocclusion can cause difficulty in chewing and speaking. (Sai khớp cắn có thể gây khó khăn trong việc nhai và nói chuyện.) check Jaw alignment - Sự cân chỉnh hàm Ví dụ: Proper occlusion ensures correct jaw alignment. (Khớp cắn đúng giúp đảm bảo sự cân chỉnh hàm chính xác.)