VIETNAMESE

vân tay

Dấu vân tay, Chỉ tay

word

ENGLISH

Fingerprint

  
NOUN

/ˈfɪŋɡərˌprɪnt/

Fingerprint, Dermatoglyphics

"Vân tay" là các đường vân độc nhất trên đầu ngón tay.

Ví dụ

1.

Vân tay của mỗi người là duy nhất.

Each person's fingerprint is unique.

2.

Vân tay được sử dụng để nhận dạng.

Fingerprints are used for identification.

Ghi chú

Từ Fingerprint thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ ngoại vi và da). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dermal ridges - Gờ da Ví dụ: Fingerprints are formed by unique dermal ridges on the fingertips. (Vân tay được tạo thành bởi các gờ da độc nhất trên đầu ngón tay.) check Biometric identification - Nhận dạng sinh trắc học Ví dụ: Fingerprints are widely used for biometric identification. (Vân tay được sử dụng rộng rãi trong nhận dạng sinh trắc học.) check Latent print - Dấu vân tay ẩn Ví dụ: Latent prints can be revealed using special powders in forensic science. (Dấu vân tay ẩn có thể được phát hiện bằng bột đặc biệt trong khoa học pháp y.)