VIETNAMESE

làm ai rối trí

word

ENGLISH

perplex someone

  
PHRASE

/kənˈfjuz ˈsʌmˌwʌn/

confuse someone

Làm ai rối trí là gây ra sự rối loạn trong mạch suy nghĩ, tư duy khiến ai đó tập trung hoặc không không thể suy nghĩ rõ ràng.

Ví dụ

1.

Những hướng dẫn phức tạp cô giáo đưa ra có thể dễ dàng làm rối trí học sinh.

The complex instructions given by the teacher can perplex students easily.

2.

Cố gắng theo dõi tình tiết phức tạp của bộ phim có thể làm khán giả rối trí.

Trying to follow the intricate plot of the movie may perplex some audiences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Perplex someone nhé! check Confuse someone - Làm ai đó bối rối Phân biệt: Confuse someone là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với perplex someone trong ngữ cảnh gây lẫn lộn, khó hiểu. Ví dụ: The instructions confused everyone in the room. (Hướng dẫn khiến tất cả trong phòng đều bối rối.) check Baffle someone - Làm ai đó ngơ ngác Phân biệt: Baffle someone mang nghĩa khiến ai đó không hiểu nổi vì quá phức tạp – gần nghĩa với perplex someone trong văn viết học thuật hoặc trang trọng. Ví dụ: His logic completely baffled me. (Lý luận của anh ta hoàn toàn làm tôi ngơ ngác.) check Puzzle someone - Làm ai đó hoang mang Phân biệt: Puzzle someone diễn tả sự lúng túng nhẹ – tương đương với perplex someone trong ngữ cảnh thông thường. Ví dụ: The mystery puzzled the detectives for weeks. (Vụ án khiến các thám tử hoang mang suốt nhiều tuần.)