VIETNAMESE

văn bản hướng dẫn

tài liệu hướng dẫn

word

ENGLISH

guiding document

  
NOUN

/ˈɡaɪdɪŋ ˈdɒkjʊmənt/

instruction note

“Văn bản hướng dẫn” là tài liệu cung cấp chi tiết về cách thực hiện một chính sách, quy trình hoặc quy định.

Ví dụ

1.

Đây là văn bản hướng dẫn đăng ký.

This is the guiding document for registration.

2.

Thực hiện theo văn bản hướng dẫn từng bước.

Follow the guiding document step by step.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của guiding document nhé! check Instruction manual – Sổ hướng dẫn Phân biệt: Instruction manual là tài liệu cung cấp hướng dẫn chi tiết, tương đương guiding document nhưng thường dùng cho thiết bị hoặc quy trình cụ thể. Ví dụ: Refer to the instruction manual before installation. (Tham khảo sổ hướng dẫn trước khi lắp đặt.) check Reference guide – Tài liệu tham khảo Phân biệt: Reference guide là dạng tài liệu giúp tra cứu thông tin, tương tự guiding document nhưng thường có tính chọn lọc. Ví dụ: The reference guide outlines all system commands. (Tài liệu tham khảo liệt kê tất cả các lệnh hệ thống.) check Policy document – Văn bản chính sách Phân biệt: Policy document là tài liệu đưa ra quy định và hướng dẫn hành động, gần nghĩa với guiding document trong nội bộ tổ chức. Ví dụ: All changes must comply with the policy document. (Tất cả thay đổi phải tuân theo văn bản chính sách.) check Operational guideline – Hướng dẫn vận hành Phân biệt: Operational guideline là hướng dẫn cụ thể về quy trình làm việc, đồng nghĩa guiding document trong môi trường doanh nghiệp hoặc kỹ thuật. Ví dụ: The technician followed the operational guideline closely. (Kỹ thuật viên đã làm theo hướng dẫn vận hành một cách chặt chẽ.)