VIETNAMESE

biện pháp khẩn cấp tạm thời

giải pháp tức thời

word

ENGLISH

provisional emergency measure

  
NOUN

/prəˈvɪʒənəl ɪˈmɜːʤənsi ˈmɛʒə/

interim action

“Biện pháp khẩn cấp tạm thời” là giải pháp được thực hiện ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại trước khi có biện pháp chính thức.

Ví dụ

1.

Biện pháp khẩn cấp tạm thời được áp dụng để bảo vệ khu vực.

A provisional emergency measure was applied to protect the area.

2.

Tòa án ban hành biện pháp khẩn cấp tạm thời.

The court issued a provisional emergency measure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của provisional emergency measure nhé! check Temporary urgent measure – Biện pháp tạm thời khẩn cấp Phân biệt: Temporary urgent measure tương đương provisional emergency measure, dùng trong quản lý khủng hoảng hoặc phòng chống thiên tai. Ví dụ: The government issued a temporary urgent measure during the outbreak. (Chính phủ đã ban hành biện pháp tạm thời khẩn cấp trong đợt dịch.) check Interim emergency action – Hành động khẩn cấp lâm thời Phân biệt: Interim emergency action là cách nói khác mang tính chính thức, tương đương provisional emergency measure trong quản trị nhà nước. Ví dụ: An interim emergency action was declared following the flood. (Một hành động khẩn cấp lâm thời được công bố sau lũ lụt.) check Preliminary protective measure – Biện pháp bảo vệ sơ bộ Phân biệt: Preliminary protective measure là biện pháp khẩn được áp dụng sớm nhằm giảm thiểu thiệt hại, tương đương provisional emergency measure. Ví dụ: The team implemented preliminary protective measures against the storm. (Nhóm đã áp dụng các biện pháp bảo vệ sơ bộ chống bão.) check Ad hoc emergency measure – Biện pháp khẩn cấp tạm thời theo tình huống Phân biệt: Ad hoc emergency measure là cụm đồng nghĩa với provisional emergency measure trong bối cảnh linh hoạt ứng phó. Ví dụ: An ad hoc emergency measure was passed by the council. (Hội đồng đã thông qua một biện pháp khẩn cấp tạm thời theo tình huống.)