VIETNAMESE

trễ tiến độ

chậm tiến độ

word

ENGLISH

fall behind schedule

  
VERB

/fɔːl bɪˈhaɪnd ˈʃɛdjuːl/

delay progress

“Trễ tiến độ” là bị chậm so với kế hoạch, lịch trình đã đặt ra.

Ví dụ

1.

Dự án trễ tiến độ do thời tiết.

The project fell behind schedule due to weather.

2.

Chúng ta không được trễ tiến độ lần nữa.

We must not fall behind schedule again.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fall behind schedule nhé! check Lag behind - Tụt lại phía sau Phân biệt: Lag behind mang nghĩa chậm hơn tiến độ chung, tương tự fall behind schedule nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ: The project began to lag behind after the second phase. (Dự án bắt đầu tụt lại phía sau sau giai đoạn thứ hai.) check Be delayed - Bị trì hoãn Phân biệt: Be delayed chỉ việc tiến độ không đúng kế hoạch, giống với fall behind schedule nhưng không nhất thiết do lỗi. Ví dụ: The shipment was delayed due to weather conditions. (Lô hàng bị trì hoãn do điều kiện thời tiết.) check Not meet the timeline - Không kịp tiến độ Phân biệt: Not meet the timeline diễn đạt việc không theo kịp khung thời gian đã đặt ra, tương đương fall behind schedule. Ví dụ: The team did not meet the timeline for phase one. (Nhóm không hoàn thành tiến độ cho giai đoạn một.) check Slip behind - Trôi chậm Phân biệt: Slip behind là cách diễn đạt mềm mại, hình tượng hơn fall behind schedule nhưng mang nghĩa tương tự. Ví dụ: They started to slip behind after unexpected issues arose. (Họ bắt đầu chậm tiến độ sau khi các vấn đề bất ngờ phát sinh.)