VIETNAMESE

tính trạng

Đặc điểm

word

ENGLISH

Trait

  
NOUN

/treɪt/

Feature

tính trạng là đặc điểm hoặc biểu hiện của một sinh vật.

Ví dụ

1.

Tính trạng này được thừa hưởng từ cha mẹ.

This trait is inherited from the parents.

2.

Tính trạng quyết định sự sống còn của loài.

Traits determine the species' survival.

Ghi chú

Từ Trait là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực di truyền học, mô tả đặc điểm được truyền qua các thế hệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Genotype - Kiểu gen Ví dụ: The genotype determines specific traits in an organism. (Kiểu gen quyết định các tính trạng cụ thể trong một sinh vật.) check Phenotype - Kiểu hình Ví dụ: The phenotype is the visible expression of a trait. (Kiểu hình là biểu hiện rõ ràng của một tính trạng.) check Inheritance - Sự di truyền Ví dụ: Traits are passed through genetic inheritance. (Tính trạng được truyền qua sự di truyền gen.)