VIETNAMESE

được ấn định rõ ràng

được quy định rõ

word

ENGLISH

be clearly stipulated

  
VERB

/bi ˈklɪəli ˈstɪpjʊleɪtɪd/

be explicitly defined

“Được ấn định rõ ràng” là đã được xác định một cách cụ thể, minh bạch, không gây tranh cãi.

Ví dụ

1.

Hạn chót cần được ấn định rõ ràng.

The deadline must be clearly stipulated.

2.

Điều khoản đã được ấn định rõ ràng trong hợp đồng.

The terms are clearly stipulated in the contract.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be clearly stipulated nhé! check Be explicitly stated - Được nêu rõ ràng Phân biệt: Be explicitly stated có nghĩa tương tự be clearly stipulated nhưng thiên về cách diễn đạt trực tiếp và không mập mờ trong văn bản hoặc lời nói. Ví dụ: All conditions must be explicitly stated in the contract. (Tất cả điều kiện phải được nêu rõ ràng trong hợp đồng.) check Be set forth - Được đưa ra Phân biệt: Be set forth mang tính trang trọng, chỉ việc các điều khoản được trình bày chính thức, gần nghĩa với be clearly stipulated. Ví dụ: The rules are set forth in the manual. (Các quy tắc được nêu rõ trong sổ tay hướng dẫn.) check Be articulated - Được diễn đạt rõ Phân biệt: Be articulated nhấn mạnh sự rõ ràng trong cách truyền đạt, thường áp dụng cho lời nói, ý tưởng hơn là quy định như be clearly stipulated. Ví dụ: The strategy was articulated clearly by the leader. (Chiến lược đã được diễn đạt rõ ràng bởi lãnh đạo.) check Be declared - Được công bố Phân biệt: Be declared mang nghĩa được công bố hoặc tuyên bố công khai, thường mang tính chính thức như be clearly stipulated nhưng thiên về hành động thông báo. Ví dụ: The new policy will be declared next week. (Chính sách mới sẽ được công bố vào tuần tới.)