VIETNAMESE
bộ canh nông
bộ nông
ENGLISH
Ministry of Agriculture (historical)
/ˈmɪnɪstri əv ˈæɡrɪkʌltʃə/
agricultural office
“Bộ Canh Nông” là tên gọi cũ của cơ quan phụ trách nông nghiệp, nay tương đương Bộ Nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Bộ Nông nghiệp trước kia gọi là Bộ Canh Nông.
The Ministry of Agriculture used to be called Bộ Canh Nông.
2.
The Bộ Canh Nông managed farming and crops.
Bộ Canh Nông quản lý việc cày cấy và mùa màng.
Ghi chú
Từ Ministry of Agriculture (historical) là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử hành chính và cơ quan nhà nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Feudal governance – Quản lý phong kiến
Ví dụ:
The Ministry of Agriculture (historical) was part of feudal governance in ancient dynasties.
(Bộ Canh Nông là một phần trong hệ thống quản lý phong kiến thời xưa.)
Land cultivation – Canh tác đất đai
Ví dụ:
Land cultivation policies were supervised by the Ministry of Agriculture (historical).
(Chính sách canh tác đất đai do Bộ Canh Nông giám sát.)
Agrarian reform – Cải cách ruộng đất
Ví dụ:
The Ministry of Agriculture (historical) initiated early agrarian reform policies.
(Bộ Canh Nông khởi xướng các chính sách cải cách ruộng đất sơ khai.)
Rice taxation – Thuế lúa
Ví dụ:
Rice taxation was managed by the Ministry of Agriculture (historical) under royal decree.
(Việc đánh thuế lúa do Bộ Canh Nông quản lý theo sắc lệnh hoàng gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết