VIETNAMESE

hành não

Hành não, Não tủy

word

ENGLISH

Medulla oblongata

  
NOUN

/mɛˈdʌlə ˌɒblɒŋˈɡɑːtə/

Medulla oblongata, Brainstem

Hành não là phần thấp nhất của não nối với tủy sống.

Ví dụ

1.

Hành não điều chỉnh hô hấp.

The medulla oblongata regulates breathing.

2.

Tổn thương hành não có thể gây tử vong.

Injuries to the medulla oblongata can be fatal.

Ghi chú

Từ Medulla oblongata thuộc lĩnh vực giải phẫu thần kinh, mô tả phần dưới của não điều khiển các chức năng sống cơ bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Brainstem - Thân não Ví dụ: The medulla oblongata is part of the brainstem. (Hành não là một phần của thân não.) check Respiratory - Hô hấp Ví dụ: The medulla oblongata regulates respiratory functions. (Hành não điều chỉnh các chức năng hô hấp.) check Cardiac function - Chức năng tim mạch Ví dụ: Cardiac functions are managed by the medulla oblongata. (Các chức năng tim mạch được quản lý bởi hành não.)