VIETNAMESE

trừng trị

xử lý nghiêm

word

ENGLISH

mete out punishment

  
VERB

/miːt aʊt ˈpʌnɪʃmənt/

punish severely

“Trừng trị” là trừng phạt một cách nghiêm khắc, thường đi kèm tính răn đe.

Ví dụ

1.

Thẩm phán đã trừng trị tội phạm.

The judge meted out punishment to the criminals.

2.

Luật pháp phải trừng trị hành vi tham nhũng.

The law must mete out punishment for corruption.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mete out punishment nhé! check Impose penalty - Áp hình phạt Phân biệt: Impose penalty mang tính chính thức và pháp lý, tương tự mete out punishment nhưng được dùng phổ biến trong quy định và luật lệ. Ví dụ: The court imposed a penalty of five years in prison. (Tòa án đã áp dụng hình phạt năm năm tù.) check Administer punishment - Thực thi hình phạt Phân biệt: Administer punishment là cách nói mang tính học thuật hoặc văn bản, gần nghĩa với mete out punishment trong ngữ cảnh pháp luật hoặc giáo dục. Ví dụ: The principal administered punishment for cheating. (Hiệu trưởng đã thực thi hình phạt cho hành vi gian lận.) check Deliver justice - Thực thi công lý Phân biệt: Deliver justice thiên về ý nghĩa rộng hơn mete out punishment, nhấn mạnh đến hành động xử lý đúng người đúng tội. Ví dụ: The legal system must deliver justice fairly. (Hệ thống pháp luật phải thực thi công lý một cách công bằng.) check Dispense punishment - Ban hành hình phạt Phân biệt: Dispense punishment tương đương mete out punishment, thường dùng trong các ngữ cảnh hành chính hoặc trong giáo dục. Ví dụ: The teacher dispensed punishment to the misbehaving students. (Giáo viên đã ban hành hình phạt cho học sinh không tuân thủ.)