VIETNAMESE

tự ý nghỉ việc

nghỉ không phép

word

ENGLISH

take unauthorized leave

  
VERB

/teɪk ˌʌnɔːˈraɪzd liːv/

unapproved absence

“Tự ý nghỉ việc” là nghỉ việc không phép, không lý do chính đáng theo quy định lao động.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự ý nghỉ việc tuần trước.

She took unauthorized leave last week.

2.

Tự ý nghỉ việc có thể bị sa thải.

Unauthorized leave may lead to dismissal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take unauthorized leave nhé! check Be absent without approval – Vắng mặt không được duyệt Phân biệt: Be absent without approval tương đương take unauthorized leave, dùng phổ biến trong ngữ cảnh nội quy lao động hoặc quân sự. Ví dụ: The employee was absent without approval last Friday. (Nhân viên đã vắng mặt không được duyệt vào thứ Sáu vừa rồi.) check Leave without permission – Nghỉ không phép Phân biệt: Leave without permission là cách nói phổ biến, đơn giản và tương đương trực tiếp với take unauthorized leave. Ví dụ: She left without permission during work hours. (Cô ấy đã nghỉ không phép trong giờ làm việc.) check Go AWOL – Bỏ việc không thông báo Phân biệt: Go AWOL (Absent Without Official Leave) là thuật ngữ thường dùng trong quân đội, có thể áp dụng cho môi trường công sở với nghĩa bóng. Ví dụ: He went AWOL after the holiday break. (Anh ta đã tự ý nghỉ việc sau kỳ nghỉ lễ.) check Skip work – Trốn việc Phân biệt: Skip work là cách nói thân mật chỉ hành động không đi làm mà không xin phép, đồng nghĩa với take unauthorized leave trong văn nói. Ví dụ: Several employees skipped work on Monday. (Một số nhân viên đã trốn việc vào thứ Hai.)