VIETNAMESE
bản mật mã
mã hóa
ENGLISH
cipher sheet
/ˈsaɪfə ʃiːt/
code sheet
“Bản mật mã” là tài liệu chứa mã hóa thông tin nhằm bảo mật dữ liệu.
Ví dụ
1.
Điệp viên mang theo bản mật mã.
The spy carried a cipher sheet.
2.
Bản mật mã phải được giữ bí mật.
The cipher sheet must be kept secret.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cipher khi nói hoặc viết nhé!
Decode a cipher – giải mã mật mã
Ví dụ:
The team worked to decode a cipher found in the ancient text.
(Nhóm đã làm việc để giải mã mật mã được tìm thấy trong văn bản cổ)
Create a cipher – tạo mật mã
Ví dụ:
She created a cipher to secure the sensitive message.
(Cô ấy tạo mật mã để bảo mật thông điệp nhạy cảm)
Break a cipher – phá mật mã
Ví dụ:
Experts were hired to break a cipher used by the spies.
(Các chuyên gia được thuê để phá mật mã do các điệp viên sử dụng)
Encrypt with a cipher – mã hóa bằng mật mã
Ví dụ:
The data was encrypted with a cipher to prevent unauthorized access.
(Dữ liệu được mã hóa bằng mật mã để ngăn chặn truy cập trái phép)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết