VIETNAMESE
Dòng tế bào
tế bào
ENGLISH
Cell line
/sɛl laɪn/
cellular strain
"Dòng tế bào" là các tế bào có cùng nguồn gốc và được nuôi cấy liên tục.
Ví dụ
1.
Dòng tế bào được sử dụng trong nghiên cứu.
The cell line is used in research.
2.
Họ đã phát triển một dòng tế bào ung thư mới.
They developed a new cancer cell line.
Ghi chú
Từ Cell line thuộc lĩnh vực sinh học và nghiên cứu y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Stem cells - Tế bào gốc
Ví dụ:
Stem cells can differentiate into various cell lines.
(Tế bào gốc có thể biệt hóa thành nhiều dòng tế bào khác nhau.)
Culture medium - Môi trường nuôi cấy
Ví dụ:
The cell line was maintained in a specialized culture medium.
(Dòng tế bào được duy trì trong môi trường nuôi cấy chuyên biệt.)
Cloning - Nhân bản
Ví dụ:
Cloning techniques are used to produce identical cell lines.
(Kỹ thuật nhân bản được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào giống hệt nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết