VIETNAMESE

bản liệt kê

danh sách chi tiết

word

ENGLISH

itemized list

  
NOUN

/ˈaɪtəmaɪzd lɪst/

detailed listing

“Bản liệt kê” là tài liệu thống kê hoặc tập hợp có hệ thống các yếu tố liên quan.

Ví dụ

1.

Hóa đơn có bản liệt kê chi tiết.

The invoice includes an itemized list.

2.

Tôi in bản liệt kê tất cả tài sản.

I printed an itemized list of all assets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của itemized list nhé! Detailed list – Danh sách chi tiết Phân biệt: Detailed list là cách nói thông dụng và tương đương với itemized list, nhấn mạnh sự rõ ràng của từng mục. Ví dụ: The invoice includes a detailed list of services. (Hóa đơn bao gồm danh sách chi tiết các dịch vụ.) Breakdown – Phân tích mục Phân biệt: Breakdown mang nghĩa chia nhỏ theo từng phần, tương tự với itemized list trong báo cáo tài chính hoặc kỹ thuật. Ví dụ: The proposal provides a cost breakdown. (Bản đề xuất có kèm phân tích chi phí chi tiết.) Enumerated list – Danh sách liệt kê Phân biệt: Enumerated list là dạng trình bày có đánh số hoặc từng phần, gần nghĩa với itemized list trong tài liệu hành chính. Ví dụ: Please submit an enumerated list of your activities. (Vui lòng nộp danh sách liệt kê các hoạt động của bạn.) Checklist – Danh mục kiểm tra Phân biệt: Checklist là dạng danh sách có thể tích chọn, được dùng như một biến thể của itemized list trong quản lý công việc. Ví dụ: The checklist includes every required document. (Danh mục kiểm tra bao gồm mọi tài liệu cần thiết.)