VIETNAMESE
bãi chức
cách chức
ENGLISH
dismiss from position
/dɪsˈmɪs frəm pəˈzɪʃən/
remove from office
“Bãi chức” là cách chức một người khỏi vị trí họ đang nắm giữ theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Thị trưởng bị bãi chức sau vụ bê bối.
The mayor was dismissed from position after the scandal.
2.
Anh ấy chính thức bị bãi chức hôm qua.
He was officially dismissed from position yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dismiss from position nhé!
Remove from office – Bãi nhiệm
Phân biệt:
Remove from office là cụm từ mang tính chính trị hoặc hành chính, tương đương với dismiss from position.
Ví dụ:
The minister was removed from office due to misconduct.
(Bộ trưởng bị bãi nhiệm vì hành vi sai trái.)
Relieve of duty – Giải nhiệm
Phân biệt:
Relieve of duty thường dùng trong quân đội hoặc cơ quan công quyền, mang nghĩa tương tự dismiss from position.
Ví dụ:
The general was relieved of duty after the investigation.
(Tướng quân bị giải nhiệm sau cuộc điều tra.)
Depose – Phế truất
Phân biệt:
Depose là cách nói trang trọng và mạnh, thường dùng cho việc hạ bệ người đứng đầu quyền lực, tương tự dismiss from position trong ngữ cảnh chính trị.
Ví dụ:
The king was deposed in a peaceful transition.
(Nhà vua bị phế truất trong một cuộc chuyển giao hòa bình.)
Terminate from role – Chấm dứt chức vụ
Phân biệt:
Terminate from role là cách diễn đạt trang trọng trong hành chính và doanh nghiệp, tương đương dismiss from position.
Ví dụ:
The CEO was terminated from his role last quarter.
(Giám đốc điều hành bị chấm dứt chức vụ trong quý vừa qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết